Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
space helmet




space+helmet
['speis'helmit]
danh từ
mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ)


/'speis'helmit/

danh từ
mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ)

Related search result for "space helmet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.